Giá từ: 49.800.000 VNĐ
Giá gốc: Giá VAT:
Ảnh 360
THIẾT KẾ
Thiết kế trẻ trung
Satria F150 thế hệ mới được coi là bản đổi mới hoàn hảo với thiết kế bên ngoài trẻ trung cùng tính linh hoạt cao.
Đồng hồ LCD
Satria F150 sử dụng đồng hồ LCD mới nâng cấp hơn phiên bản cũ. Hiển thị nhiều thông số hành trình như tốc độ, thời gian, vòng tua, hành trình, đèn báo chuyển số… Đem lại thông tin rõ ràng hơn cho các biker khi sử dụng.
ĐỘNG CƠ - CÔNG NGHỆ
Động cơ Suzuki Satria F150
Xe côn tay Satria sử dụng động cơ DOHC, 4 thì, dung tích 150cc và được làm mát bằng chất lỏng. Công suất đầu ra tối đa của xe là 18,49 mã lực khi ở vòng tua máy 10.000 vòng/phút. Mô-men xoắn cực đại 13,8 Nm tại 8500 vòng/phút.
TIỆN ÍCH & AN TOÀN
Đèn chiếu sáng LED 2 tầng
Suzuki Satria F150 trang bị bộ đèn LED dạng 2 tầng được thiết kế lại, áp dụng nhiều công nghệ chiếu sáng.
Phanh đĩa đường kính lớn
Phanh đĩa Satria thường có đường kính lớn với hệ thống piston hiệu quả hơn và an toàn hơn so với phanh tang trống truyền thống, giảm hiện tượng mất lực phanh khi phanh liên tục trong thời gian dài.
Thông số kỹ thuật
Màu sắc | 2019 – Indo – Đen mờ, 2019 – Indo – Trắng đen tem xanh, 2019 – Indo – Xanh mờ, 2020 – Indo – Đỏ đô, 2020 – Indo – Trắng đỏ, 2020 – Indo – Xanh mâm đen, 2022 – Indo – Đen đỏ mâm đỏ, 2022 – Indo – Trắng đỏ mâm đỏ, 2022 – Indo – Xanh đen, 2022 – VN – Đỏ mờ đen, 2022 – VN – Trắng đỏ đen, 2022 – VN – Xanh bạc đen, 2022 – VN – Xanh đen, 2023 – VN – Đen mâm đỏ, 2023 – VN – Đen trắng mâm cam |
---|---|
Phân khối | Phân khối nhỏ |
Xuất xứ | Suzuki Indonesia, Suzuki Việt Nam |
Loại xe | Xe côn tay |
Bố trí xi lanh | Xi lanh đơn |
Chiều cao yên | 765 mm |
Chính sách | Bảo dưỡng |
Công suất tối đa | 13.6 kW / 10,000 vòng / phút |
Đèn trước/đèn sau | LED |
Dung tích bình xăng | 4 lít |
Dung tích xy lanh (CC) | 147, 3 |
Giảm xóc sau | Lò xo đơn |
Giảm xóc trước | Ống lồng |
Hệ thống bôi trơn | Các-te ướt |
Hệ thống khởi động | Điện & Đạp chân |
Hệ thống làm mát | Dung dịch |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng điện tử Fi |
Hộp số | 6 số |
Khoảng sáng gầm | 150 mm |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) | 1960 x 675 x 980 mm |
Loại động cơ | 4 kỳ, DOHC |
Loại khung | Underbone |
Loại ly hợp | Đa đĩa, ly tâm loại ướt |
Lốp sau | 80/90-17M/C 44P |
Lốp trước | 70/90-17M/C 38P |
Momen xoắn cực đại | 13.8 Nm / 8,500 vòng / phút |
Phanh sau | Phanh đĩa thủy lực |
Phanh trước | Phanh đĩa thủy lực |
Quà tặng | Nón bảo hiểm |
Tiêu thụ nhiên liệu | 2,56 Lít/ 100 Km |
Trọng lượng | 109 kg |
Tỷ số nén | 11,5:1 |