Giá xe Satria 2024 | Suzuki Satria F150 nhập khẩu mới

Admin
Satria 2024 chính hãng từ Suzuki Indonesia có giá từ 49.8 triệu đồng, có thiết kế gọn nhẹ, thể thao, tốc độ đáng kinh ngạc nhờ khối động cơ mạnh mẽ.

Giá từ: 49.800.000 VNĐ

Giá gốc: Giá VAT:

Ảnh 360

Satria VN 2023 Đen trắng mâm cam

THIẾT KẾ

Thiết kế trẻ trung

Satria F150 thế hệ mới được coi là bản đổi mới hoàn hảo với thiết kế bên ngoài trẻ trung cùng tính linh hoạt cao.

Đồng hồ LCD

Satria F150 sử dụng đồng hồ LCD mới nâng cấp hơn phiên bản cũ. Hiển thị nhiều thông số hành trình như tốc độ, thời gian, vòng tua, hành trình, đèn báo chuyển số… Đem lại thông tin rõ ràng hơn cho các biker khi sử dụng.

ĐỘNG CƠ - CÔNG NGHỆ

Động cơ Suzuki Satria F150

Xe côn tay Satria sử dụng động cơ DOHC, 4 thì, dung tích 150cc và được làm mát bằng chất lỏng. Công suất đầu ra tối đa của xe là 18,49 mã lực khi ở vòng tua máy 10.000 vòng/phút. Mô-men xoắn cực đại 13,8 Nm tại 8500 vòng/phút.

TIỆN ÍCH & AN TOÀN

Đèn chiếu sáng LED 2 tầng

Suzuki Satria F150 trang bị bộ đèn LED dạng 2 tầng được thiết kế lại, áp dụng nhiều công nghệ chiếu sáng.

Phanh đĩa đường kính lớn

Phanh đĩa Satria thường có đường kính lớn với hệ thống piston hiệu quả hơn và an toàn hơn so với phanh tang trống truyền thống, giảm hiện tượng mất lực phanh khi phanh liên tục trong thời gian dài.

Thông số kỹ thuật

Màu sắc

2019 – Indo – Đen mờ, 2019 – Indo – Trắng đen tem xanh, 2019 – Indo – Xanh mờ, 2020 – Indo – Đỏ đô, 2020 – Indo – Trắng đỏ, 2020 – Indo – Xanh mâm đen, 2022 – Indo – Đen đỏ mâm đỏ, 2022 – Indo – Trắng đỏ mâm đỏ, 2022 – Indo – Xanh đen, 2022 – VN – Đỏ mờ đen, 2022 – VN – Trắng đỏ đen, 2022 – VN – Xanh bạc đen, 2022 – VN – Xanh đen, 2023 – VN – Đen mâm đỏ, 2023 – VN – Đen trắng mâm cam

Phân khối

Phân khối nhỏ

Xuất xứ

Suzuki Indonesia, Suzuki Việt Nam

Loại xe

Xe côn tay

Bố trí xi lanh

Xi lanh đơn

Chiều cao yên

765 mm

Chính sách

Bảo dưỡng

Công suất tối đa

13.6 kW / 10,000 vòng / phút

Đèn trước/đèn sau

LED

Dung tích bình xăng

4 lít

Dung tích xy lanh (CC)

147, 3

Giảm xóc sau

Lò xo đơn

Giảm xóc trước

Ống lồng

Hệ thống bôi trơn

Các-te ướt

Hệ thống khởi động

Điện & Đạp chân

Hệ thống làm mát

Dung dịch

Hệ thống nhiên liệu

Phun xăng điện tử Fi

Hộp số

6 số

Khoảng sáng gầm

150 mm

Kích thước (Dài x Rộng x Cao)

1960 x 675 x 980 mm

Loại động cơ

4 kỳ, DOHC

Loại khung

Underbone

Loại ly hợp

Đa đĩa, ly tâm loại ướt

Lốp sau

80/90-17M/C 44P

Lốp trước

70/90-17M/C 38P

Momen xoắn cực đại

13.8 Nm / 8,500 vòng / phút

Phanh sau

Phanh đĩa thủy lực

Phanh trước

Phanh đĩa thủy lực

Quà tặng

Nón bảo hiểm

Tiêu thụ nhiên liệu

2,56 Lít/ 100 Km

Trọng lượng

109 kg

Tỷ số nén

11,5:1

Yêu cầu tư vấn

Mẫu xe tương tự

Suzuki Raider 2023 Xanh đen

46.600.000 VNĐ - 46.800.000 VNĐ

Admin

Hợp tác truyền thông, quảng cáo (0965.23.2222)