Một Tấc Là Bao Nhiêu Cm? Giải Đáp Chi Tiết và Dễ Hiểu

Ngày xưa, các đơn vị đo lường như “tấc,” “li,” “thước,” và “phân” rất phổ biến. Chúng được sử dụng để đo chiều dài bên cạnh các đơn vị đo tiêu chuẩn như mm, cm, dm, m, và km. Chắc hẳn bạn đã từng nghe các cụm từ như “tấc đất,” “tấc vải,” hay “tấc vàng.”
Vậy bạn có biết 1 tấc bằng bao nhiêu cm, 1 li bằng bao nhiêu cm, 1 thước hay 1 phân bằng bao nhiêu cm không? Câu trả lời sẽ có ngay sau đây.
Dù xuất hiện từ lâu đời, những thuật ngữ này vẫn được sử dụng song hành cùng các đơn vị đo lường hiện đại như mm, cm, dm. Để thống nhất được các đơn vị đo lường này, chúng ta cần biết cách xác định và quy đổi chúng một cách chính xác nhất.
Bảng quy đổi chi tiết từ tấc, li, phân, thước sang cm và mét:
- 1 li = 1 mm = 0,1 cm (Một li bằng một milimet, tương đương 0.1 centimet)
- 1 phân = 1 cm (Một phân bằng một centimet)
- 1 tấc = 1 dm = 10 cm (Một tấc bằng một decimet, tương đương 10 centimet)
- 1 thước = 1 m = 100cm (Một thước bằng một mét, tương đương 100 centimet)
- 1 cây số = 1000 m (Một cây số bằng một nghìn mét)
Lưu ý quan trọng về đơn vị “Thước”:
Thước là đơn vị đo lường cổ xưa. Tuy nhiên, giá trị của một thước đã thay đổi theo thời gian và khu vực. Trước đây, khi đất nước bị chia thành ba miền, giá trị của thước không phải lúc nào cũng là 100cm.
- 1 thước ta (cổ) ≈ 0.47m = 47cm (thước đo truyền thống của người Việt)
Thời Pháp thuộc, miền Nam sử dụng đơn vị đo lường theo tiêu chuẩn Pháp. Sau đó, Pháp quy định ở miền Bắc 1 thước làm tròn = 0.4m = 40cm.
- 1 thước (Pháp thuộc, miền Bắc) = 40cm
- 1 thước Trung Quốc ≈ 0.33m ≈ 33cm
Hi vọng những thông tin trên giúp bạn hiểu rõ hơn về cách quy đổi đơn vị “tấc” sang cm, cũng như các đơn vị đo lường cổ khác.