Phân Biệt “Lots Of” và “A Lot Of”: Hướng Dẫn Chi Tiết và Bài Tập Thực Hành

“Lots of” và “a lot of” là hai cụm từ quen thuộc, thường xuyên xuất hiện trong cả văn nói và văn viết tiếng Anh. Cả hai đều mang ý nghĩa “nhiều”, “một số lượng lớn”, nhưng cách sử dụng của chúng có những điểm khác biệt nhất định. Hãy cùng khám phá chi tiết về “a lot of” và “lots of” trong bài viết này, đồng thời tìm hiểu cách sử dụng chúng một cách chính xác và hiệu quả.
1. Cấu Trúc “A Lot Of” và “Lots Of”
Thực tế, cả hai cụm từ này đều có nghĩa là “nhiều”, “một số lượng lớn”, chúng có chức năng làm lượng từ ở trong câu và đứng trước danh từ để bổ sung nghĩa. Cả “lots of” và “a lot of” đều có thể đi với danh từ đếm được và danh từ không đếm được.
Ví dụ:
-
He meets lots of interesting people at the language center.
Anh ấy gặp được rất nhiều người thú vị ở trung tâm ngoại ngữ.
=> “Lots of” đi với “people” (người) là danh từ đếm được.
-
Anne is truly a chatterbox; she makes lots of noise.
Anne thực sự là một người hay nói; cô ấy gây ra rất nhiều tiếng ồn.
=> “Lots of” đi với “noise” (tiếng ồn) là danh từ không đếm được.
-
A lot of dedication is needed to master a new language.
Cần rất nhiều sự tận tâm để thành thạo một ngôn ngữ mới.
=> “A lot of” đi với “dedication” (sự tận tâm) là danh từ không đếm được.
-
A lot of students are fluent in English.
Rất nhiều học sinh thông thạo tiếng Anh.
=> “A lot of” đi với “students” (học sinh) là danh từ đếm được.
Lưu ý:
- Sự khác biệt duy nhất giữa hai cụm từ này chính là hình thức. Còn về cách dùng và nghĩa thì hai cụm từ này hoàn toàn có thể thay thế cho nhau trong mọi trường hợp.
- Chúng ta chỉ sử dụng hai cụm từ này trong những văn cảnh đời thường, thân mật và ít trang trọng.
2. Cách Dùng “A Lot Of” và “Lots Of”
Chúng ta hãy cùng tìm hiểu cách dùng của hai lượng từ phổ biến này nhé.
Ngoài chức năng bổ sung nghĩa cho danh từ ở vị trí tân ngữ, “a lot of” và “lots of” cũng có thể làm thành phần trong chủ ngữ. Lúc này chúng ta phải xem xét đến loại danh từ đi kèm để chia động từ chính xác.
Cấu trúc:
A lot of/ Lots of + N (đếm được dạng số nhiều) + V (chia dạng số nhiều)
hoặc:
A lot of/ Lots of + N (không đếm được) + V (chia dạng số ít)
hoặc:
A lot of/ Lots of + Đại từ + V (chia theo đại từ)
Ví dụ:
-
A lot of participants were excited about the workshop.
Rất nhiều người tham gia hào hứng với buổi hội thảo.
-
Lots of effort is required to build a successful startup.
Cần rất nhiều nỗ lực để xây dựng một công ty khởi nghiệp thành công.
-
A lot of us are looking forward to the upcoming holiday.
Rất nhiều người trong chúng ta đang mong chờ kỳ nghỉ sắp tới.
-
Lots of encouragement is needed to motivate young learners.
Cần rất nhiều sự khích lệ để động viên những người học trẻ.
Lưu ý: A lot of/ Lots of thường được sử dụng chủ yếu trong câu khẳng định, nhưng cũng có thể dùng trong câu nghi vấn.
Ví dụ:
-
Are you facing a lot of challenges in your new role?
Bạn đang đối mặt với rất nhiều thách thức trong vai trò mới của mình phải không?
-
Did you receive lots of positive feedback on your performance?
Bạn có nhận được nhiều phản hồi tích cực về hiệu suất làm việc của mình không?
3. Cấu Trúc “A Lot”
Hoàn toàn khác với “A lot of” và “Lots of”, “A lot” mặc dù cũng mang nghĩa “nhiều” (=very much) nhưng nó còn một nghĩa khác là “thường xuyên” (= very often) và nó được dùng như một trạng ngữ trong câu.
‘A lot” có hai cách dùng chính: đứng cuối câu hoặc kết hợp với dạng so sánh hơn để nhấn mạnh.
Cấu trúc:
A lot + V hoặc V + a lot
hoặc:
A lot + dạng so sánh hơn của tính từ
Ví dụ:
-
My team respects and supports me a lot.
Đội của tôi tôn trọng và hỗ trợ tôi rất nhiều.
-
This new software just consumes a lot of resources and achieves little.
Phần mềm mới này chỉ tiêu tốn rất nhiều tài nguyên và đạt được rất ít.
-
I am feeling a lot more confident after this course.
Tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều sau khóa học này.
-
They used to collaborate on projects a lot.
Họ đã từng hợp tác trong các dự án rất thường xuyên.
4. Cấu Trúc “The Lot”
Có hình thức khác với những cấu trúc vừa được giới thiệu ở trên, “the lot” cũng có nghĩa và cách sử dụng hoàn toàn khác biệt. Theo từ điển Cambridge “the lot” có nghĩa là tất cả mọi thứ (everything), và đôi khi còn được dịch là “bãi đậu xe”.
“The lot” có thể làm nhiều chức năng trong câu như chủ ngữ, tân ngữ hoặc trạng ngữ.
Ví dụ:
-
I will sell you the whole lot for only 10 million VND.
Tôi sẽ bán tất cả với giá chỉ 10 triệu đồng.
-
The lot was filled with parked vehicles.
Bãi đậu xe chật cứng xe cộ.
-
Take the whole lot if that’s what you need.
Lấy tất cả đi nếu đó là những gì bạn cần.
-
I can’t believe that’s the whole lot!
Tôi không thể tin đó là tất cả!
5. Các Cấu Trúc Có Thể Thay Thế “A Lot Of” và “Lots Of”
5.1. Plenty Of
Hơi khác với a lot of và lots of, plenty of có nghĩa “đủ và hơn thế nữa”, nó đi được cả với danh từ đếm được (luôn ở dạng số nhiều) và không đếm được. Plenty of cũng thường được sử dụng trong các ngữ cảnh đời thường, không trang trọng.
Cấu trúc:
Plenty of + N (đếm được ở dạng số nhiều) + V (chia dạng số nhiều)
hoặc:
Plenty of + N (không đếm được) + V (chia dạng số ít)
Ví dụ:
-
Don’t rush; you have plenty of time to prepare your presentation.
Đừng vội; bạn có nhiều thời gian để chuẩn bị bài thuyết trình của mình.
-
We saw plenty of wildlife in the national park.
Chúng tôi đã thấy rất nhiều động vật hoang dã trong công viên quốc gia.
-
She seemed to have everything – talent, connections, and plenty of opportunities.
Cô ấy dường như có mọi thứ – tài năng, mối quan hệ và rất nhiều cơ hội.
-
You should get plenty of rest before the competition.
Bạn nên nghỉ ngơi đầy đủ trước cuộc thi.
5.2. A Large Amount Of/ A Great Deal Of
Trong khi các cấu trúc vừa được giới thiệu trên được dùng trong văn cảnh đời thường thì A large amount of và a great deal of được dùng trong các tình huống trang trọng hoặc trong văn viết. Theo sau hai cụm này đều là danh từ không đếm được.
Cấu trúc:
A large amount of + N (không đếm được) + V (chia dạng số ít)
A great deal of + N (không đếm được) + V (chia dạng số ít)
Ví dụ:
-
There was a great deal of confusion regarding the project’s objectives.
Có rất nhiều sự nhầm lẫn liên quan đến mục tiêu của dự án.
-
During the economic crisis, one dollar was worth a great deal of Vietnamese currency.
Trong cuộc khủng hoảng kinh tế, một đô la có giá trị rất lớn so với tiền tệ Việt Nam.
-
A large amount of research is still needed to fully understand the disease.
Vẫn cần một lượng lớn nghiên cứu để hiểu đầy đủ về căn bệnh này.
-
These days, a single server can handle a large amount of traffic.
Ngày nay, một máy chủ duy nhất có thể xử lý một lượng lớn lưu lượng truy cập.
5.3. A Number Of
Cụm “a number of” có thể được dịch là “có một số”, theo sau cụm này luôn là danh từ đếm được dạng số nhiều.
Cấu trúc:
A number of + N (đếm được ở dạng số nhiều) + V (chia dạng số nhiều).
Ví dụ:
-
He had worked at different companies for a number of years before starting his own business.
Anh ấy đã làm việc ở nhiều công ty khác nhau trong vài năm trước khi bắt đầu công việc kinh doanh riêng của mình.
-
Are they tracking the number of visitors to the website?
Họ có đang theo dõi số lượng khách truy cập vào trang web không?
-
A number of experts are skeptical about the effectiveness of the new policy.
Một số chuyên gia hoài nghi về hiệu quả của chính sách mới.
6. Phân Biệt Các Cấu Trúc Của “Lot”
Từ | Ý nghĩa | Cách dùng |
---|---|---|
A lot of và Lots of | “nhiều”, “một số lượng lớn” | – Bổ sung nghĩa cho danh từ. – Đều có thể đi với danh từ đếm được và danh từ không đếm được. – Chỉ dùng trong văn nói. |
A lot | “nhiều”, “thường xuyên” | – Dùng để bổ sung nghĩa cho động từ. – Dùng trong văn nói. |
The lot | “tất cả”, “bãi đỗ xe” | – Không phải dùng để bổ sung ý nghĩa. – Dùng được trong cả văn nói và văn viết. |




7. Bài Tập Vận Dụng
7.1. Bài Tập
Chọn đáp án đúng.
(Bài tập cần được hiển thị ở đây)
8. Tổng Kết
Trên đây là bài viết tổng hợp kiến thức về cách sử dụng các cấu trúc “a lot of”, “lots of”, “a lot” cùng những cấu trúc liên quan. Hy vọng rằng bài viết đã giúp các bạn tự tin hơn khi phân biệt các cụm từ với “lot” này và ghi điểm số tuyệt đối trong bài thi.