Danh sách trang bị Vương Giả Vinh Diệu (VGVD) đã được tổng hợp và việt hóa sang tiếng Việt. Nó bao gồm cả các vật phẩm tấn công, phòng thủ, phép thuật,… với mô tả chi tiết và hướng dẫn cách sử dụng cho từng tướng trong VGVD.

Người chơi có thể nhấp vào tên trang bị để tìm hiểu thêm về các thuộc tính, tính năng đặc biệt, cũng như các phần cụ thể để nâng cấp trang bị đó.

Trang bị Đi Rừng Vương Giả Vinh Diệu

Guerrilla Machete – Dao du kích

Kiếm Cổ Ngữ

Kiếm Cổ Ngữ

  • + 150 Công phép
  • + 5% Giảm hồi chiêu
  • + 7% Tốc độ di chuyển

Kiếm Đại Rồng

Kiếm Truy Hồn

Rìu Đi Rừng

Rìu Khổng Lồ

Rìu Khổng Lồ

  • + 1200 Máu tối đa
  • + 5% Giảm hồi chiêu
  • +6 % Tốc độ di chuyển

Trang bị Di Chuyển Vương Giả Vinh Diệu

Trang bị Thủ Vương Giả Vinh Diệu

Áo Choàng Dạ Quang

Áo Choàng Hoàng Kim

Áo Choàng Kháng Phép

Áo Choàng Thần Ra

Áo Giáp Băng (Cấp 1)

Áo Giáp Băng (Cấp 2)

Áo ma thuật

Áo Vải

Băng Ngân Giáp

Băng Ngân Giáp

  • + 40 Công vật lý
  • + 10% Giảm hồi chiêu
  • + 500 Năng lượng tối đa
  • + 240 Giáp vật lý
  • + 500 Máu tối đa

Dạ Ma Giáp

Đai Sức Mạnh

Găng Tay Cuồng Nộ

Găng Tay Gai

Găng Tay Thịnh Nộ

Giáp Bảo Hộ

Giáp Bạo Liệt

Giáp Bạo Liệt

  • + 220 Giáp vật lý
  • + 900 Máu tối đa
  • + 5% Tốc chạy
  • + 30 Công vật lý

giáp cấp tốc

Giáp Hộ Mệnh

Giáp Hộ Vệ

Giáp Phù Thủy

Giáp Phù Thủy

  • + 200 Giáp phép
  • + 1000 Máu tối đa
  • + Hồi 100 Máu mỗi 5s

Giáp Thống Khổ

Giáp Trường Sinh

Hạt Ngọc Trai

Khiên Băng Giá

Khiên Băng Giá

  • + 10% Giảm hồi chiêu
  • + 400 Năng lượng tối đa
  • + 110 Giáp vật lý

Khiên Huyền Thoại

Khiên Thất Truyền

Luyện Kim Tâm

Mắt Phượng Hoàng

Ngọc Bích

Ngọc Mã Não

Quyền Kiếm Thụy Lân

Thuẫn Kiếm Rộng Nộ

Trang bị Phép Vương Giả Vinh Diệu

Breakthrough Robe

Bùa Hộ Mệnh

Chén Sứ

Chén Sứ

  • + 60 Công phép
  • + 8% Giảm hồi chiêu
  • + Hồi 20 năng lượng/5s

Cốc Lục Bảo

Cốc Lục Bảo

  • +180 Công phép
  • + 10% Giảm hồi chiêu
  • + 500 Máu tối đa

Đá Ma Thuật

Đá Sapphire

Đá Tiến Hóa

Gươm Ánh Sáng

Hoàng Kim Thánh Kiếm

Mặt Nạ Ma Quái

Nón Ảo Thuật

Quyền Trượng

Quyền Trượng Cổ

Sách Cổ

Sách Cổ

  • + 25 Công phép
  • + 5% Giảm hồi chiêu

Sách Đỏ

Sách Đỏ

  • + 75 Công phép
  • + 5% Giảm hồi chiêu

Sách Hiền Triết

Sách Phép

Sách Thánh

Sách Thánh

  • + 180 Công phép
  • + 10% Giảm hồi chiêu
  • + 1000 Máu tối đa

Trượng Băng

Trượng Băng

  • + 160 Công phép
  • + 5% Giảm hồi chiêu
  • 600 Máu tối đa

Trượng Băng Sương

Trượng Cá Ngựa

Trượng gỗ Nebulon

Trượng Hư Vô

Trượng Phù Thủy

Trượng Phù Thủy

  • + 180 Công phép
  • + 500 Năng lượng tối đa
  • + 500 Máu tối đa
  • + 8% Tốc chạy

Trượng thần mặt trăng

Trượng Thời Không

Trượng Thống Trị

Trượng Truy Hồn

Twilight Stream

Trang bị Công Vương Giả Vinh Diệu

Chiến Rìu

Chiến Rìu

  • +85 Công vật lý
  • +15% Giảm hồi chiêu
  • +500 Máu tối đa

Chùy Tinh Túy

Cung Ánh Sáng

Cung Nhật Thực

Cung Nhật Uyển

Cung Xuyên Phá

Đao Cẩm Thạch

Đao Cẩm Thạch

  • + 100 Công vật lý
  • + 10% Giảm hồi chiêu
  • + 500 Máu tối đa

Dao Găm

Đao Sấm Sét

Đao Thiên Thanh

Gang Cuồng Bạo

Gang Tay

Gang Xuyên Phá

Gươm Đoạt Mệnh

Gươm sấm sét

Gươm Tận Thế

Huyết Hồn Đao

Huyết Lệ Kiếm

Kiếm Dài

Kiếm Hủy Diệt

Kiếm Vô Cực

Lưỡi Hái

Mảnh Thiên Thạch

Rìu Sắt

Rìu Sắt

  • +20 Công vật lý
  • +5% Giảm hồi chiêu
  • +400 Máu tối đa

Song Đao

Song Đao

  • +15% Tốc đánh
  • +10% Tỷ lệ chí mạng
  • +5% Tốc chạy

Song Đao Bão Táp

Thanh Đao Cổ

Thanh Đao Cổ

  • + 90 Công vật lý
  • + 100 Giáp phép
  • + 500 Máu tối đa

Thương Băng Giá

Thương Sắt

Thương Tia Chớp

Thương Truy Hồn

Tôn Sưa Kiếm

Tôn Sư Kiếm

  • +80 Công vật lý
  • +20% Tỉ lệ chí mạng
  • +500 Máu tối đa
  • +500 Năng lượng tối đa

Vuốt Hung Tàn