Ago Là Dấu Hiệu Nhận Biết Của Thì Nào? Giải Thích Chi Tiết và Dễ Hiểu

“Ago là thì gì?” hay “Ago Là Dấu Hiệu Nhận Biết Của Thì Nào?” là câu hỏi mà nhiều người học tiếng Anh thắc mắc. Bài viết này sẽ cung cấp câu trả lời đầy đủ nhất, giúp bạn nắm vững kiến thức và sử dụng “ago” một cách chính xác. Bên cạnh đó, bài viết còn so sánh “ago” với “since” và “for” để bạn không còn nhầm lẫn giữa chúng.
1. Tìm Hiểu Về “Ago”
Trước khi trả lời câu hỏi “ago là dấu hiệu nhận biết của thì nào?”, chúng ta cần hiểu rõ ý nghĩa, cách dùng và các từ đồng nghĩa của “ago”.
1.1 “Ago” Nghĩa Là Gì?
“Ago” có nghĩa là “đã qua”, “cách đây”, “trước đây”, “về trước”, “trong quá khứ”. Nó được dùng để diễn tả một khoảng thời gian đã trôi qua tính từ thời điểm hiện tại.
Ví dụ:
- John left the school over an hour ago. (John đã rời trường hơn một giờ trước.)
- I just got his message a few minutes ago. (Mình vừa nhận được tin nhắn của cậu ấy vài phút trước.)
- I met my old friends 2 weeks ago. (Mình gặp lại những người bạn cũ của mình cách đây 2 tuần.)
1.2 Vị Trí Của “Ago” Trong Câu
Trong câu, “ago” thường đứng sau các cụm từ chỉ khoảng thời gian.
Ví dụ:
- Your father called about two hours ago. (Bố của bạn đã gọi khoảng hai giờ trước.) => “Ago” trong câu này đi sau cụm từ chỉ thời gian “two hours”.
- My grandmother died six years ago. (Bà mình đã mất cách đây sáu năm.)
- They arrived in California not long ago. (Họ đã đến California cách đây không lâu.)
1.3 Từ Đồng Nghĩa Với “Ago”
Dưới đây là một số từ có ý nghĩa tương đương với “ago”:
Từ Đồng Nghĩa | Ý Nghĩa |
---|---|
back | trở lại |
before | trước |
past | vừa qua |
previously | trước đây |




2. “Ago” Là Dấu Hiệu Nhận Biết Của Thì Nào?
“Ago” là dấu hiệu nhận biết quan trọng của thì quá khứ đơn. Nó thường được sử dụng để chỉ một hành động đã xảy ra và kết thúc hoàn toàn trong quá khứ, cách thời điểm hiện tại một khoảng thời gian xác định.
Ngoài “ago”, thì quá khứ đơn còn có những dấu hiệu nhận biết khác như:
- Yesterday: Hôm qua.
- Ví dụ: We went to Jane’s birthday party yesterday. (Chúng tôi đã đến bữa tiệc sinh nhật của Jane ngày hôm qua.)
- Last week/ last month/ last year: Tuần trước/ tháng trước/ năm trước.
- Ví dụ: My grandfather retired last year. (Ông mình đã nghỉ hưu năm ngoái.)
- In the past: Trong quá khứ.
- Ví dụ: In the past, she was rather timid. (Trong quá khứ, cô ấy từng khá nhút nhát.)
- In + năm trong quá khứ (Ví dụ: in 1997, in 2003).
- Ví dụ: We joined the Star Sports Club in 2018. (Chúng tôi đã tham gia Câu lạc bộ Thể thao Star vào năm 2018.)
- Những khoảng thời gian đã qua trong ngày (Ví dụ: this morning, this afternoon).
- Ví dụ: I saw Jenny this morning. (Tôi đã thấy Jenny sáng nay.)
3. Phân Biệt “Ago” Với “Since”, “For”
“Ago”, “since” và “for” là ba từ chỉ thời gian thường gây nhầm lẫn. Để phân biệt chúng, hãy xem bảng so sánh chi tiết sau:
Tiêu Chí | Ago | Since | For |
---|---|---|---|
Ý Nghĩa | Trước, trước đây | Kể từ thời điểm nào đó | Trong (thời gian) |
Cấu Trúc | Khoảng thời gian + ago | Since + thời điểm bắt đầu của hành động | For + khoảng thời gian |
Cách Dùng | Diễn tả sự việc đã xảy ra trước thời điểm hiện tại bao lâu. | Chỉ mốc thời gian mà sự việc bắt đầu | Diễn tả hành động kéo dài bao lâu |
Thì Sử Dụng | Quá khứ đơn | Hiện tại hoàn thành | Hiện tại hoàn thành/ Tiếp diễn |
Ví Dụ | I met him 2 weeks ago. | I have known him since 2020. | I have known him for 3 years. |
Kết Luận
Bài viết đã cung cấp đầy đủ thông tin để trả lời câu hỏi “ago là dấu hiệu nhận biết của thì nào?”. Hy vọng bạn đã nắm vững kiến thức và có thể sử dụng “ago” một cách chính xác. Hãy luyện tập thường xuyên để củng cố kiến thức và tự tin hơn khi sử dụng tiếng Anh.