Ago là Dấu Hiệu Của Thì Nào? Bí Quyết Sử Dụng “Ago” Chuẩn Xác Nhất

Chắc hẳn bạn đã từng thắc mắc “Ago Là Dấu Hiệu Của Thì Nào?” khi học tiếng Anh. Đây là một câu hỏi phổ biến và quan trọng để sử dụng thì quá khứ đơn một cách chính xác. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ về “ago” và cách phân biệt nó với “since” và “for” để tránh nhầm lẫn.
1. “Ago” Nghĩa Là Gì?
“Ago” có nghĩa là “trước đây, cách đây” và thường được dùng để diễn tả một hành động hoặc sự việc đã xảy ra trong quá khứ so với thời điểm hiện tại.
Ví dụ:
- I met my best friend five years ago. (Tôi đã gặp người bạn thân nhất của mình năm năm trước.)
- She finished her homework an hour ago. (Cô ấy đã hoàn thành bài tập về nhà cách đây một giờ.)
1.1. Vị Trí Của “Ago” Trong Câu
“Ago” luôn đứng sau khoảng thời gian mà nó đề cập đến. Điều này giúp xác định rõ thời điểm sự việc đã xảy ra.
Ví dụ:
- He called me three days ago. (Anh ấy đã gọi cho tôi ba ngày trước.)
- They moved to this city a long time ago. (Họ đã chuyển đến thành phố này từ rất lâu rồi.)
1.2. Các Từ Đồng Nghĩa Với “Ago”
Để làm phong phú vốn từ vựng và tránh lặp lại, bạn có thể sử dụng các từ đồng nghĩa với “ago” như:
- Previously
- Before
- In the past
2. “Ago” Là Dấu Hiệu Của Thì Nào?
“Ago” là dấu hiệu nhận biết của thì quá khứ đơn (Past Simple). Thì quá khứ đơn dùng để diễn tả một hành động đã xảy ra và kết thúc hoàn toàn trong quá khứ.
Ví dụ:
- I watched a movie last night. (Tôi đã xem một bộ phim tối qua.)
- She visited her grandparents last week. (Cô ấy đã thăm ông bà của mình tuần trước.)
- They traveled to Europe in 2010. (Họ đã đi du lịch châu Âu vào năm 2010.)
Các dấu hiệu nhận biết khác của thì quá khứ đơn:
- Yesterday (Hôm qua)
- Last week/month/year (Tuần/tháng/năm trước)
- In the past (Trong quá khứ)
- In + năm (ví dụ: in 1995, in 2018)
- This morning/afternoon/evening (Sáng/chiều/tối nay – nếu thời điểm nói là ngày hôm sau)
3. Phân Biệt “Ago”, “Since” và “For”
“Ago”, “since” và “for” đều liên quan đến thời gian nhưng có cách sử dụng khác nhau. Việc hiểu rõ sự khác biệt này sẽ giúp bạn tránh những sai sót không đáng có.
Đặc điểm | Ago | Since | For |
---|---|---|---|
Ý nghĩa | Trước đây, cách đây | Kể từ, từ khi | Trong khoảng |
Cấu trúc | Khoảng thời gian + ago | Since + mốc thời gian bắt đầu; Since + mệnh đề | For + khoảng thời gian |
Cách dùng | Diễn tả sự việc đã xảy ra trước thời điểm hiện tại. | Diễn tả thời điểm bắt đầu của một hành động kéo dài đến hiện tại. | Diễn tả khoảng thời gian mà một hành động diễn ra. |
Thì sử dụng | Quá khứ đơn | Hiện tại hoàn thành, hiện tại hoàn thành tiếp diễn | Hiện tại hoàn thành, hiện tại hoàn thành tiếp diễn, tương lai hoàn thành |
Ví dụ | I saw her two days ago. (Tôi đã gặp cô ấy hai ngày trước.) | She has lived here since 2010. (Cô ấy đã sống ở đây từ năm 2010.) | He has worked here for five years. (Anh ấy đã làm việc ở đây trong năm năm.) |




4. Bài Tập Luyện Tập
Để củng cố kiến thức, hãy làm các bài tập sau:
Bài 1: Chọn đáp án đúng
-
I bought this car two years _____.
a) since b) for c) ago
-
She has been studying English _____ 2015.
a) ago b) since c) for
-
They have lived in this house _____ ten years.
a) ago b) since c) for
Bài 2: Chia động từ trong ngoặc thì quá khứ đơn
- I (go) _____ to the cinema yesterday.
- She (visit) _____ her family last week.
- They (arrive) _____ in Hanoi in 2019.
Lời Kết
Hy vọng bài viết này đã giúp bạn trả lời câu hỏi “Ago là dấu hiệu của thì nào?” và nắm vững cách sử dụng “ago” cũng như phân biệt nó với “since” và “for”. Hãy luyện tập thường xuyên để sử dụng thành thạo các cấu trúc này trong giao tiếp và bài viết. Chúc bạn học tốt tiếng Anh!