12 Màu Sắc Bằng Tiếng Anh: Từ Vựng, Thành Ngữ & Bài Tập Thực Hành

Từ vựng màu sắc đứng sau động từ tobe trong tiếng Anh

Học từ vựng về màu sắc tiếng Anh giúp bạn mở rộng vốn từ vựng và là nền tảng để phát triển kỹ năng ngôn ngữ. Màu sắc thường là những từ đầu tiên bạn được học vì chúng dễ nhớ và dễ nhận biết, đồng thời liên quan đến nhiều lĩnh vực khác như nghệ thuật, thời trang, và khoa học tự nhiên. Hãy cùng khám phá bảng từ vựng tiếng Anh về màu sắc một cách đầy đủ nhất.

12 Từ Vựng Tiếng Anh Về Màu Sắc Thông Dụng Nhất

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về màu sắc kèm phiên âm giúp bạn dễ dàng phát âm hơn khi học. Đây là những từ vựng được sử dụng rộng rãi trong học tập, giao tiếp và là những từ khởi đầu khi bạn bắt đầu học tiếng Anh.

  • Red (Đỏ) – /rɛd/
  • Blue (Xanh dương) – /bluː/
  • Yellow (Vàng) – /ˈjeloʊ/
  • Green (Xanh lá cây) – /ɡriːn/
  • Orange (Cam) – /ˈɔːrɪndʒ/
  • Purple (Tím) – /ˈpɜːrpl/
  • Pink (Hồng) – /pɪŋk/
  • Brown (Nâu) – /braʊn/
  • Black (Đen) – /blæk/
  • White (Trắng) – /waɪt/
  • Gray (Xám) – /ɡreɪ/
  • Violet (Tím violet) – /ˈvaɪələt/

Từ Vựng Về Các Sắc Tố Màu Sắc Tiếng Anh Nâng Cao

Từ vựng màu sắc tiếng Anh nâng cao rất phong phú và đa dạng. Việc phân chia nhóm màu sắc giúp bạn dễ dàng học và nhớ các từ vựng hơn, đồng thời hiểu rõ về ý nghĩa và cách sử dụng các sắc thái màu sắc trong mỗi ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là bảng từ vựng chỉ màu sắc trong tiếng Anh được chia thành 4 nhóm màu:

Nhóm Màu Đỏ Nhóm Màu Tím Nhóm Màu Vàng Nhóm Màu Xanh
Crimson /ˈkrɪmzn/: Đỏ thẫm Lavender /ˈlævəndər/: Oải hương Amber /ˈæmbər/: Hổ phách Teal /tiːl/: Xanh mòng két
Scarlet /ˈskɑːrlət/: Đỏ tươi Mauve /moʊv/: Tím hoa cà Goldenrod /ˈɡoʊldənrɑːd/: Vàng nghệ Cyan /ˈsaɪən/: Xanh lơ
Burgundy /ˈbɜːrɡəndi/: Đỏ rượu vang Violet /ˈvaɪələt/: Tím violet Saffron /ˈsæfrən/: Vàng nghệ tây Turquoise /ˈtɜːrkwɔɪz/: Xanh ngọc lam
Maroon /məˈruːn/: Đỏ sẫm Plum /plʌm/: Tím mận Mustard /ˈmʌstərd/: Vàng mù tạt Azure /ˈæʒər/: Xanh da trời

Cách Tạo Màu Trong Tiếng Anh

Tạo màu trong tiếng Anh không chỉ dừng lại ở việc sử dụng tên các màu cơ bản mà còn bao gồm việc kết hợp các từ vựng để tạo ra màu sắc cụ thể hơn. Các ví dụ sau sẽ giúp bạn hình dung rõ hơn về cách tạo màu từ vựng màu sắc trong tiếng Anh:

  • Light Blue (Xanh dương nhạt): Kết hợp từ “light” (nhạt) với màu gốc “blue” (xanh dương). Từ “light” chỉ sự nhạt đi của màu, tạo ra sắc xanh dương nhẹ nhàng hơn.
  • Dark Green (Xanh lá cây đậm): Kết hợp từ “dark” (đậm) với màu gốc “green” (xanh lá cây). Từ “dark” chỉ sự đậm lên của màu, tạo ra sắc xanh lá cây tối hơn.
  • Bright Yellow (Vàng sáng): Kết hợp từ “bright” (sáng) với màu gốc “yellow” (vàng). Từ “bright” chỉ sự sáng chói của màu, tạo ra sắc vàng rực rỡ và nổi bật hơn.
  • Pale Pink (Hồng nhạt): Kết hợp từ “pale” (nhạt) với màu gốc “pink” (hồng). Từ “pale” chỉ sự nhạt nhòa của màu, tạo ra sắc hồng nhẹ nhàng và dịu dàng.
  • Olive Green (Xanh ô liu): Sử dụng từ “olive” (ô liu) để miêu tả sắc xanh đặc trưng giống màu quả ô liu. “Olive” chỉ một sắc xanh đặc biệt, không quá đậm cũng không quá nhạt, giống màu của quả ô liu.

Vị Trí và Chức Năng Của Từ Vựng Tiếng Anh Về Màu Sắc Trong Câu

Hiểu vị trí và chức năng của từ vựng màu sắc tiếng Anh giúp bạn xây dựng câu đúng ngữ pháp và rõ ràng. Từ đó nâng cao khả năng miêu tả sự vật xung quanh chi tiết hơn. Khi bạn biết cách sử dụng từ vựng màu sắc trong câu, bạn có thể bắt đầu giao tiếp và tăng sự tò mò về nhiều môn học khác như khoa học, nghệ thuật.

Từ vựng về màu sắc đứng sau động từ tobe

Cấu trúc mẫu câu: Subject (Chủ ngữ) + to be (động từ “to be”) + color (màu sắc)

Ví dụ:

  • The sky is blue (Bầu trời màu xanh) – Chủ ngữ: The sky (bầu trời) + Động từ “to be”: is + Màu sắc: blue (xanh dương)
  • The apple is red (Quả táo màu đỏ) – Chủ ngữ: The apple (quả táo) + Động từ “to be”: is + Màu sắc: red (đỏ)
  • The sun is yellow (Mặt trời màu vàng) – Chủ ngữ: The sun (mặt trời) + Động từ “to be”: is + Màu sắc: yellow (vàng)

Từ vựng về màu sắc đứng trước danh từ

Cấu trúc mẫu câu: Color (màu sắc) + Noun (danh từ)

Ví dụ:

  • The red apple looks delicious. (Quả táo màu đỏ trông ngon lành.) – Màu sắc: red (màu đỏ) + Danh từ: apple (quả táo)
  • She wore a blue dress to the party. (Cô ấy mặc chiếc váy màu xanh đến bữa tiệc.) – Màu sắc: blue (màu xanh) + Danh từ: dress (chiếc váy)
  • We saw a black cat in the garden. (Chúng tôi thấy một con mèo màu đen trong vườn.) – Màu sắc: black (màu đen) + Danh từ: cat (con mèo)

Từ vựng về màu sắc làm danh từ/ chủ ngữ trong câu

  • His favorite color is blue (Màu sắc mà anh ấy thích là màu xanh.)
  • She decorated her room in pink (Cô ấy đã trang trí phòng của mình bằng màu hồng.)
  • Blue calms me down (Màu xanh giúp tôi bình tĩnh lại.)
  • Black suits him well (Màu đen thích hợp với anh ấy)

Các Câu Thành Ngữ Bằng Tiếng Anh Có Chứa Từ Vựng Về Màu Sắc

Dưới đây là một vài câu thành ngữ bằng tiếng Anh chứa từ vựng về màu sắc thông dụng mà bạn có thể tham khảo để gia tăng thêm vốn từ:

  • Out of the blue: Bất ngờ, không có dấu hiệu hay cảnh báo trước.
  • Green with envy: Ghen tỵ, đố kỵ với ai đó.
  • Red tape: Quy trình, thủ tục hoặc luật lệ phức tạp.
  • In the black: Có lãi, có tồn kho.
  • White lie: Một lời nói dối vô hại, thường được dùng để bảo vệ ai đó hoặc để tránh gây phiền hà.
  • Silver lining: Điểm sáng trong hoàn cảnh khó khăn, tia hy vọng.
  • Seeing red: Cảm giác tức giận hoặc nổi giận mạnh mẽ.
  • A gray area: Một vùng đất hoặc vấn đề mà không rõ ràng.
  • Pink elephant: Diễn tả hình ảnh hay sự hiện diện của một điều gì rất đáng chú ý nhưng thường không thực tế.

Cách Sử Dụng Và Một Số Mẫu Câu Hay Dùng Với Từ Vựng Về Màu Sắc Tiếng Anh

Những mẫu câu này giúp bạn làm quen với việc sử dụng từ vựng về màu sắc bằng tiếng Anh trong các tình huống thông thường và mở rộng vốn từ vựng của mình.

Cách sử dụng từ vựng màu sắc trong câu

Từ vựng về màu sắc bằng tiếng Anh thường được sử dụng để mô tả các đồ vật, tính chất hoặc cảm xúc. Lúc này, chúng sẽ đóng vai trò là danh từ trong câu. Ví dụ: I like the green of the trees in spring (Tôi thích màu xanh của cây vào mùa xuân) thì “green” là danh từ chỉ màu xanh của cây.

Từ vựng chỉ màu sắc cũng có thể trở thành tính từ để miêu tả hoặc làm danh từ để chỉ màu sắc cụ thể. Ví dụ: She wore a blue dress (Cô ấy mặc một chiếc váy xanh) thì “blue” là tính từ và đứng trước danh từ “dress”. Ngoài ra, thành ngữ hoặc câu nói có chứa từ vựng màu sắc thường có ý nghĩa sâu sắc. Ví dụ: Every cloud has a silver lining (Mỗi khó khăn đều có một điều tốt đẹp ẩn chứa).

Một số mẫu câu hay dùng về màu sắc tiếng Anh

Cùng tìm hiểu một số mẫu câu thường gặp về màu sắc trong tiếng Anh giúp bạn vận dụng vào bài tập và giao tiếp hiệu quả:

  • The sky is a beautiful shade of blue today (Bầu trời có màu xanh đẹp hôm nay.)
  • Her favorite flower is a vibrant shade of red. (Hoa yêu thích của cô ấy có màu đỏ sáng rực.)
  • The leaves in autumn turn various shades of yellow and orange. (Những chiếc lá vào mùa thu chuyển sang nhiều màu vàng và cam khác nhau.)
  • They painted their house a soft shade of green. (Họ sơn ngôi nhà của họ màu xanh nhạt.)
  • She wore a stunning dress in royal blue to the party. (Cô ấy mặc một chiếc váy tuyệt đẹp màu xanh hoàng gia đến buổi tiệc.)

Bài Tập Giúp Bạn Học Từ Vựng Về Màu Sắc Tiếng Anh

Các bài tập không chỉ giúp bạn nhận biết và gọi tên các màu sắc tiếng Anh mà còn kích thích sự tò mò và phát triển toàn diện của bạn trong quá trình học tập về thế giới xung quanh. Sau đây là một số bài tập từ vựng về màu sắc tiếng Anh phổ biến nhất:

Bài 1 – Gọi tên màu sắc tiếng Anh

Hãy nhìn vào các hình ảnh minh họa có màu sắc khác nhau và gọi tên màu sắc của từng hình bằng tiếng Anh. Trong bảng sẽ có những gợi ý các từ của từ vựng chỉ màu sắc trong tiếng Anh.

Bài 2 – Nhìn ảnh gọi tên màu sắc

Hãy xem hình ảnh chứa hình minh họa có màu sắc khác nhau. Hãy đoán xem mỗi hình từ 1 đến 8 có màu sắc gì nhé!

  1. “What color is that lemon?”
  2. “What color is that heart?”
  3. “What color is that phone?”
  4. “What color is that letter?”
  5. “What color is that house?”
  6. “What color is that cat?”
  7. “What color is that bulb light?”
  8. “What color is that western shoe?”

Đáp án bài tập

Đáp án bài tập 1:

1 red 4 black
2 yellow 5 pink
2 purple 6 orange

Đáp án bài tập 2:

1 green 5 pink
2 red 6 white
3 blue 7 orange
4 yellow 8 gray

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *