Have Been Ving Là Thì Gì? Giải Thích Chi Tiết và Cách Sử Dụng

Have been trong tiếng Anh là gì?

Cấu trúc “have been Ving” là một trong những điểm ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh, đặc biệt thường xuất hiện trong các bài thi. Vậy “have been Ving” là thì gì và cách sử dụng nó như thế nào? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết.

“Have Been” Là Gì?

Trước khi đi sâu vào cấu trúc “have been Ving”, ta cần hiểu rõ về “have been”. “Have been” là dạng quá khứ phân từ của động từ “to be” (thì, là, ở) và thường được sử dụng trong thì hiện tại hoàn thành và hiện tại hoàn thành tiếp diễn. Nó diễn tả một hành động hoặc trạng thái đã xảy ra trong quá khứ và có liên hệ đến hiện tại.

Trong câu, “have” đóng vai trò là trợ động từ, còn “been” là động từ chính. “Have been” được sử dụng với các chủ ngữ số nhiều như “I”, “they”, “we”, “you”. Đối với chủ ngữ số ít (he, she, it) ta dùng “has been”.

Ví dụ:

  • They have been to Japan several times. (Họ đã đến Nhật Bản vài lần rồi.)
  • She has been a teacher for ten years. (Cô ấy đã là giáo viên được mười năm rồi.)

“Have Been Ving” Là Thì Gì?

Cấu trúc “have been Ving” (hay “has been Ving” với chủ ngữ số ít) được sử dụng trong thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn. Thì này diễn tả một hành động bắt đầu trong quá khứ, vẫn đang tiếp diễn ở hiện tại, và có thể tiếp tục trong tương lai.

Cấu trúc tổng quát:

  • Khẳng định: S + have/has + been + V-ing
  • Phủ định: S + have/has + not + been + V-ing
  • Nghi vấn: Have/Has + S + been + V-ing?

Ví dụ:

  • I have been working on this project for three months. (Tôi đã làm dự án này được ba tháng rồi.) – Hành động bắt đầu trong quá khứ (ba tháng trước), vẫn đang tiếp diễn ở hiện tại (vẫn đang làm) và có thể tiếp tục trong tương lai.
  • It has been raining all day. (Trời mưa cả ngày.) – Hành động bắt đầu trong quá khứ (sáng nay), vẫn đang tiếp diễn ở hiện tại (vẫn đang mưa).

Cách Sử Dụng Chi Tiết Của Thì Hiện Tại Hoàn Thành Tiếp Diễn

  • Nhấn mạnh tính liên tục của hành động: Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn thường được dùng để nhấn mạnh khoảng thời gian mà hành động đã diễn ra.

    • Ví dụ: He has been playing the guitar for two hours. (Anh ấy đã chơi guitar được hai tiếng rồi.)
  • Diễn tả hành động vừa mới kết thúc, nhưng kết quả vẫn còn nhìn thấy được:

    • Ví dụ: She is tired because she has been studying hard. (Cô ấy mệt vì cô ấy đã học hành chăm chỉ.)
  • Diễn tả hành động lặp đi lặp lại trong một khoảng thời gian:

    • Ví dụ: They have been going to that restaurant every week for years. (Họ đã đến nhà hàng đó mỗi tuần trong nhiều năm rồi.)

Phân Biệt “Have Been Ving” và “Have V3/ED”

Nhiều người thường nhầm lẫn giữa thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (“have been Ving”) và thì hiện tại hoàn thành (“have V3/ED”). Dưới đây là sự khác biệt chính:

Đặc điểm Thì hiện tại hoàn thành (Have V3/ED) Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Have been Ving)
Mục đích sử dụng Nhấn mạnh kết quả của hành động Nhấn mạnh quá trình và tính liên tục của hành động
Ví dụ I have finished my homework. (Tôi đã làm xong bài tập về nhà.) I have been doing my homework. (Tôi đã và đang làm bài tập về nhà.)

Trong ví dụ trên, câu “I have finished my homework” nhấn mạnh việc bài tập đã hoàn thành. Ngược lại, câu “I have been doing my homework” nhấn mạnh việc tôi đã dành thời gian làm bài tập và có thể vẫn đang làm.

Bài Tập Ứng Dụng

Để củng cố kiến thức, hãy làm các bài tập sau:

  1. Điền vào chỗ trống với dạng đúng của động từ trong ngoặc:

    • They __ (study) English for five years.
    • She __ (work) here since 2010.
    • It __ (snow) all morning.
  2. Chọn đáp án đúng:

    • I __ (have been reading/have read) this book for two hours.
    • He __ (has been playing/has played) football since he was a child.

Đáp án:

    • have been studying
    • has been working
    • has been snowing
    • have been reading
    • has been playing

Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc “have been Ving” và cách sử dụng nó trong thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn. Việc nắm vững kiến thức này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng tiếng Anh và đạt kết quả tốt trong các kỳ thi.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *