1 Micro Bằng Bao Nhiêu mm? Giải Đáp Chi Tiết và Bảng Quy Đổi

Trong nhiều lĩnh vực như sản xuất, nghiên cứu khoa học, và đặc biệt là trong ngành công nghiệp lọc, việc hiểu rõ về các đơn vị đo lường nhỏ như micron (micromet) và milimet (mm) là vô cùng quan trọng. Vậy, 1 Micro Bằng Bao Nhiêu Mm? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết.
Micron, hay còn gọi là micromet (ký hiệu µm), là một đơn vị đo chiều dài trong hệ mét, thường được sử dụng để đo kích thước của các vật thể rất nhỏ. Nó là một phần triệu của mét (1 µm = 1/1,000,000 m) hoặc một phần nghìn của milimet.
Vậy, câu trả lời trực tiếp cho câu hỏi “1 micro bằng bao nhiêu mm?” là:
1 micron (µm) = 0.001 milimet (mm)
Hay nói cách khác, một milimet bằng một nghìn micron:
1 mm = 1000 micron (µm)
Tại sao cần sử dụng đơn vị micron?
Đơn vị micron thường được sử dụng khi làm việc với các kích thước rất nhỏ mà milimet không còn đủ chính xác hoặc gây khó khăn trong việc biểu diễn. Ví dụ, trong công nghệ lọc, kích thước lỗ lọc thường được đo bằng micron để chỉ khả năng loại bỏ các hạt siêu nhỏ.
Ví dụ:
- Một loại màng lọc có kích thước lỗ lọc 1 micron có nghĩa là nó có thể chặn các hạt có kích thước lớn hơn 0.001 mm.
- Trong ngành dệt may, độ mịn của sợi vải cũng có thể được đo bằng micron.
Bảng quy đổi từ micron sang mm và các đơn vị khác
Để thuận tiện cho việc chuyển đổi, bạn có thể tham khảo bảng quy đổi dưới đây:
MESH | INCHES | MICRONS | MILIMETERS |
---|---|---|---|
3 | 0.2650 | 6730 | 6.730 |
4 | 0.1870 | 4760 | 4.760 |
5 | 0.1570 | 4000 | 4.000 |
6 | 0.1320 | 3360 | 3.360 |
7 | 0.1110 | 2830 | 2.830 |
8 | 0.0937 | 2380 | 2.380 |
10 | 0.0787 | 2000 | 2.000 |
12 | 0.0661 | 1680 | 1.680 |
14 | 0.0555 | 1410 | 1.410 |
16 | 0.0469 | 1190 | 1.190 |
18 | 0.0394 | 1000 | 1.000 |
20 | 0.331 | 841 | 0.841 |
25 | 0.0280 | 707 | 0.707 |
30 | 0.0232 | 595 | 0.595 |
35 | 0.0197 | 500 | 0.500 |
40 | 0.0165 | 400 | 0.400 |
45 | 0.0138 | 354 | 0.354 |
50 | 0.0117 | 297 | 0.297 |
60 | 0.0098 | 250 | 0.250 |
70 | 0.0083 | 210 | 0.210 |
80 | 0.0070 | 177 | 0.177 |
100 | 0.0059 | 149 | 0.149 |
120 | 0.0049 | 125 | 0.125 |
140 | 0.0041 | 105 | 0.105 |
170 | 0.0035 | 88 | 0.088 |
200 | 0.0029 | 74 | 0.074 |
230 | 0.0024 | 63 | 0.063 |
270 | 0.0021 | 53 | 0.053 |
325 | 0.0017 | 44 | 0.044 |
400 | 0.0015 | 37 | 0.037 |





Ví dụ minh họa: Vải không dệt 100 micron tương đương với 0.1 mm.
Ứng dụng thực tế của đơn vị micron
Micron được sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm:
- Công nghiệp lọc: Đo kích thước lỗ lọc của vải lọc, lõi lọc nước, túi lọc chất lỏng để xác định khả năng loại bỏ các hạt. Các kích thước phổ biến như 1 micron, 10 micron, 25 micron, 50 micron, 100 micron thường được sử dụng.
- Sản xuất: Đo kích thước hạt trong các vật liệu như bột, hạt nhựa, và các thành phần khác.
- Nghiên cứu khoa học: Đo kích thước tế bào, vi khuẩn, và các cấu trúc siêu nhỏ khác.
Trong các lõi lọc tinh (sợi quấn, cotton, PP, PE), cấp độ lọc có thể đạt đến 0.2 micron hoặc 0.5 micron, cho phép loại bỏ các hạt cực nhỏ (0.0002 mm hoặc 0.0005 mm).
Ứng dụng của micron trong lưới inox
Trong ngành công nghiệp lọc và sàng, đơn vị mesh thường được sử dụng cho lưới inox. Bảng quy đổi trên cũng cho thấy mối liên hệ giữa mesh, inch, micron và milimet, giúp dễ dàng lựa chọn loại lưới phù hợp với yêu cầu lọc.
Hiểu rõ về mối quan hệ giữa micron và milimet là rất quan trọng để lựa chọn vật liệu lọc phù hợp và đảm bảo hiệu quả lọc tối ưu. Việc sử dụng đúng đơn vị đo lường giúp chúng ta dễ dàng hình dung và kiểm soát kích thước của các hạt cần loại bỏ.